Có 2 kết quả:
人間蒸發 rén jiān zhēng fā ㄖㄣˊ ㄐㄧㄢ ㄓㄥ ㄈㄚ • 人间蒸发 rén jiān zhēng fā ㄖㄣˊ ㄐㄧㄢ ㄓㄥ ㄈㄚ
rén jiān zhēng fā ㄖㄣˊ ㄐㄧㄢ ㄓㄥ ㄈㄚ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to vanish
(2) to disappear from the face of the earth
(2) to disappear from the face of the earth
Bình luận 0
rén jiān zhēng fā ㄖㄣˊ ㄐㄧㄢ ㄓㄥ ㄈㄚ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to vanish
(2) to disappear from the face of the earth
(2) to disappear from the face of the earth
Bình luận 0